Có 2 kết quả:
夷为平地 yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ • 夷為平地 yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to level
(2) to raze to the ground
(2) to raze to the ground
Bình luận 0
yí wéi píng dì ㄧˊ ㄨㄟˊ ㄆㄧㄥˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to level
(2) to raze to the ground
(2) to raze to the ground
Bình luận 0